Có 2 kết quả:
紧扣 jǐn kòu ㄐㄧㄣˇ ㄎㄡˋ • 緊扣 jǐn kòu ㄐㄧㄣˇ ㄎㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stick closely to (a topic or theme etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stick closely to (a topic or theme etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0