Có 2 kết quả:
紧扣 jǐn kòu ㄐㄧㄣˇ ㄎㄡˋ • 緊扣 jǐn kòu ㄐㄧㄣˇ ㄎㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stick closely to (a topic or theme etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stick closely to (a topic or theme etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh