Có 2 kết quả:

紧扣 jǐn kòu ㄐㄧㄣˇ ㄎㄡˋ緊扣 jǐn kòu ㄐㄧㄣˇ ㄎㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stick closely to (a topic or theme etc)

Từ điển Trung-Anh

to stick closely to (a topic or theme etc)